Mô tả
Thông tin cơ bản:
Tấm silicone dẫn nhiệt lớp đệm được làm từ Silicone, còn gọi là đệm Silicon dẫn nhiệt, miếng silicone dẫn nhiệt… Sản phẩm này chuyên dùng trong thiết kế sản xuất lượng nhiệt truyền qua các khe hở, bổ sung vào các chỗ hở đó, hoàn thành quá trình truyền nhiệt đồng thời còn có tác dụng cách nhiệt, giảm xóc và hoàn toàn kín, có thể đáp ứng yêu cầu thiết kế mỏng, nhỏ gọn, có tính thực tiễn và tính công nghệ, hơn nữa độ dày cũng thích hợp sử dụng phạm vi rộng, là chất dẫn điện cực tốt.
Phân loại:
Tấm keo silicon dẫn nhiệt thường, tấm băng keo dẫn nhiệt có độ dính cao, tấm băng keo dẫn nhiệt ở giữa có sợi thủy tinh. Hiện nay hệ số dẫn nhiệt của các tấm băng keo silicone dẫn nhiệt có hệ số dẫn nhiệt từ 0.8W/M.K ~ 4.5W/M.K. Hệ số dẫn nhiệt được chia thành 3 loại, tiêu chuẩn này được căn cứ vào số liệu cụ thể khác nhau.
Ứng dụng:
- Dùng để dán các tấm nhôm và tấm tản nhiệt và tản nhiệt ống MOS, máy biến áp, tụ điện, điện cảm…
- Dẫn nhiệt và tản nhiệt trên các bảng mạch IC hoặc vỏ bên ngoài.
- Dẫn nhiệt và tản nhiệt trên DC – DC IC.
- Ứng dụng trong ngành điện tử, sản xuất ô tô, đèn Xenon, máy Ballast, âm thanh, xe hơi…
Thông số kĩ thuật:
Đặc điểm | NF100 | NF150 | NF200 | NF300 | NF500 | NF600 | Cách xét nghiệm |
Độ dày ( mm) | 0.3-10 | 0.3-10 | 0.3-10 | 0.3-10 | 0.3-10 | 0.3-10 | ASTM D374 |
Danh mục | Silicone& Ceramic | Silicone& Ceramic | Silicone& Ceramic | Silicone& Ceramic | Silicone& Ceramic | Silicone& Ceramic | — |
Màu sắc | xám trắng | xám trắng | xám trắng | xanh | xanh | xanh | Visuai |
Độ cứng shoreC | 30±5 | 30±5 | 30±5 | 30±5 | 30±5 | 30±5 | ASTM D2240 |
Mật độ (g/cm3) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | ASTM D792 | |
Cường độ rách (KN/m) | 0.2 | 0.80 | 0.80 | 0.80 | 0.70 | 0.70 | ASTM D412 |
Độ giãn (%) | 100 | 132 | 135 | 134 | 143 | 146 | ASTM D374 |
Khả năng chịu nhiệt | – 40 – 220 | – 40 – 220 | – 40 – 220 | – 40 – 220 | – 40 – 220 | – 40 – 220 | EN344 |
Điện áp phân hủy (Kv) | 3.0 | 4.0 | 5.0 | > 10 | > 10 | > 10 | ASTM D149 |
Điện trở (fì-cm) | 1.5×1016 | 1.5×1016 | 1.5×1016 | 1.5×1016 | 1.5×1016 | 1.5×1016 | ASTM D257 |
Chỉ số điện giải đồ bình thường | 3.5 | 4.51 | 4.51 | 4.51 | 4.51 | 4.51 | ASTM D150 |
Tỷ lệ hao mòn khối lượng (%) | <0.5 | < 0.5 | <0.5 | <0.5 | < 0.5 | < 0.5 | @2000C 240H |
Tính chống cháy | V – 0 | V – 0 | V – 0 | V – 0 | V – 0 | V – 0 | UL 94 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/m.k) | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | 5.0 | 6.0 | ASTM D5470 |